Có 5 kết quả:
報復 bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ • 报复 bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ • 抱負 bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ • 抱负 bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ • 暴富 bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo thù, trả thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to make reprisals
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo thù, trả thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to make reprisals
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyện vọng, hoài bão, khát vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) aspiration
(2) ambition
(2) ambition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyện vọng, hoài bão, khát vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) aspiration
(2) ambition
(2) ambition
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get rich quick
Bình luận 0